Leucobryum
Leucobryum (ja: シラガゴケ【白髪苔/蘚 (shiraga goke) bạch phát tiển/đài】| zh: 「白发藓 bạch phát tiển」) là một chi gọi là rêu trắng/bạc (white moss), rêu đầu trắng/bạc (white cushion moss) hay rêu sợi/ghim (pin cushion moss).
Tên Leucobryum bắt nguồn từ tiếng Latin và Hy Lạp leucos = trắng và bryon = rêu
Các loài trong chi này bình thường có màu xanh, vào mùa khô (hay thiếu/mất nước – dehydrated) thường có màu hơi bạc hoặc ngả sang màu gần như trắng vì diệp lục/lục lạp nằm ở các tế bào phía bên trong và các tế bào bên ngoài (ở cả hai mặt) trong suốt phản, chiếu lại ánh sáng.
Leucobryum phát triển thành cụm trên những thảm mục và đá ở khu vực miền núi. Đây là một trong hai loại rêu thông dụng thường được dùng để đắp cho bonsai (bên cạnh các loại như rêu nhung, Atrichum) và được thương mại rộng rãi.
Phân loại khoa học (scientific classification)
Giới (regnum/kingdom) | Plantae (thực vật) |
Ngành (divisio/division) | Bryophyta (rêu “thật”, ja: コケ植物 | zh: 「苔蘚」) |
Lớp (class) | Bryopsida – Một lớp rêu chiếm 95% các loài rêu. |
Phân lớp (subclass) | Dicranidae – Một phân lớp quan trọng với các loài trong phân lớp này có lông răng (peristome teeth) theo công thức 4:2:3. |
Bộ (ordo/order) | Dicranales |
Họ (familia/family, ja: 【科】| zh: 「科」) | Leucobryaceae (ja: シラガゴケ【白髪苔/蘚】| zh: 「白发藓」) hoặc trước đây nằm trong họ Dicranaceae (ja: シッポゴケ【尻尾苔/蘚】| zh: 「曲尾藓」) |
Chi (genus, ja:【属】| zh: 「属」) | Leucobryum (ja: シラガゴケ【白髪苔/蘚】| zh: 「白发藓」) |
Leucobryum juniperoideum
Leucobryum juniperoideum (ja: ホソバオキナゴケ【細葉翁苔/蘚 (hosoba okina goke) tế diệp ông đài/tiển】hoặc ホソバシラガゴケ【細葉白髪苔/蘚 tế diệp bạch phát đài/tiển】| zh: 「庭园白发藓 đình viên bạch phát tiển」 hoặc 「桧叶白发藓 cối diệp bạch phát tiển」) là một loài rêu thuộc của chi Leucobryum – rất phổ biến ở Nhật Bản và Hàn Quốc với lá nhỏ có tên gọi là rêu trắng nhỏ (smaller white-moss). Đây là loài sống tự nhiên dưới gốc cây tuyết tùng (cedar), đẹp có kết cấu nhung (velvet-textured) và được sử dụng nhiều để trang trí bonsai tại Nhật Bản.
Tham khảo
Leucobryum juniperoideum (Brid.) Müll. Hal. (worldfloraonline.org)
ホソバオキナゴケ | 道草michikusa (y-michikusa.com)
Figure: Leucobryum juniperoideum trong tự nhiên
Leucobryum juniperoideum thích ẩm ướt nhưng không thích khối rêu bị sũng nước (quá nhiều nước, rêu sẽ bị thối rữa). Nó không cao, phát triển chậm, rất dễ trồng gần như không cần chăm sóc nhiều, thích hợp với hồ cạn và cho người mới bắt đầu. Nếu trong bóng râm nó chỉ cần tưới nước vào buổi sáng và buổi tối trong mùa hè và cứ hai đến ba ngày một lần vào mùa đông.
Nó cũng được trồng ở tiền cảnh hoặc ở gốc vì không gây ảnh hưởng tới các loại rêu khác cũng như trông rất phù hợp do không quá cao.
Leucobryum scabrum
Leucobryum scabrum (ja: オオシラガゴケ【大白髪苔/蘚 (ōshiraga goke) đại bạch phát đài/tiển】nghĩa là rêu trắng lớn | zh: 「疣叶白发藓 vưu diệp bạch phát tiển」 hay 「疣白发藓 vưu bạch phát tiển」) là loài có kích thước trung bình đến cao 5 cm (2 inch), có màu từ trắng đến màu xám (xám xanh), phân bố chủ yếu bên dưới những cánh rừng ở Trung Quốc/Đài Loan và Nhật Bản.
Tham khảo
オオシラガゴケ | 道草michikusa (y-michikusa.com)
Leucobryum scabrum Sande Lac. (worldfloraonline.org)
Leucobryum scabrum in Moss Flora of China @ efloras.org
Khi thiếu nước Leucobryum scabrum rất dễ nhìn xấu đi và héo rũ.
Figure: Leucobryum scabrum — 道草michikusa
Leucobryum glaucum
Leucobryum glaucum (ja: シロシラガゴケ【白白髪苔/蘚 (shiro shiraga goke) bạch bạch phát đài/tiển】| zh: 「白发藓 bạch phát tiển」) là loài rêu trong chi Leucobryum phân bố rộng rãi hay gặp nhất ở phía đông Bắc Mỹ và châu Âu với tên gọi thông thường tiếng Anh là rêu trắng lớn (large white moss).
Tên glaucum có nghĩa bao gồm cả ‘màu xám’ lẫn ‘màu trắng’ cụ thể chỉ cả màu hơi trắng đến hơi xám (kiểu như màu bột). Trong tên tiếng Nhật, nếu theo tên Kanji thì có thể thấy có đến 2 từ trắng【白】.
Tham khảo
Leucobryum glaucum (Hedw.) Ångstr. (worldfloraonline.org)
Figure: Leucobryum glaucum (pincushion moss) — iNaturalist
Figure: Leucobryum glaucum (pincushion moss) — Wikimedia
Figure: Leucobryum glaucum khi bị thiếu nước
No comments:
Post a Comment