Fittonia
Fittonia (ja: フィットニア hay【網目草】(amime kusa) võng mục thảo tức ‘cỏ mắt lưới’ | zh: 「网纹草 võng văn thảo」 tức là ‘cỏ vân lưới’) là một chi thực vật có hoa trong họ Acanthaceae (họ Ô rô) là một loài bản địa (native) của rừng mưa nhiệt đới (tropical rainforest) ở Nam Mỹ, mà chủ yếu là Peru.
Fittonia là loài thực vật thân thảo – thường xanh – lâu năm (evergreen herbaceous perennials) — đẹp và đặc trưng bởi những đường gân (hay vân lá nổi – raised/sunken veins) có màu vàng–đỏ, xanh–đỏ hoặc xanh–trắng, … trên bề mặt lá (foliage color) xanh đậm hay xanh–đỏ đậm. Chính vì vậy mà loài này còn có tên gọi là cây “vân” hay cây “gân” tiếng Anh là nerve plant (cây “gân” thần kinh).
Từ Fitton được lấy trong họ của hai chị em nhà thực vật học thế kỷ thứ 19 người Ireland là Elizabeth và Sarah Mary Fitton
Một loại cây có liên quan Fittonia là ’cây chấm bi’ (polka dot plant) tức chi Hypoestes ví dụ như loài Hypoestes phyllostachya (zh: 「嫣红蔓 yên hồng mạn」).
Perennial plant có nghĩa là sống lâu năm (trên 2 năm) được sử dụng để phân biệt một cây với hàng năm (annual plant).
Fittonia còn được gọi là cây cẩm nhung do thân cây và phía mặt sau của lá có một lớp lông mịn bao phủ. Các tên thông dụng (common name) khác là cây khảm (mosaic plant, zh: 「马赛克植物 (phiên âm)」), lá lưới sơn (painted net leaf). Ở Việt Nam, Fittonia còn được gọi là lá may mắn.
Fittonia không mọc đơn lẻ mà thường mọc thành bụi nhỏ hay gọi là mọc thành thảm (mat-forming) và tỏa rộng như dây leo (creeping plants). Mỗi cành non sẽ có từ 6–10 lá non, mọc đối nhau.
Figure: Fittonia albivenis — Wikipedia
Figure: Fittonia albivenis mọc tự nhiên trên nền rừng, Inkaterra, Madre de Dios, Peru — Patrick Blanc
Những lưu ý khi trồng Fittonia:
- Nó là loại cây ưa bóng, thích mát mẻ, ẩm ướt nên đòi hỏi độ ẩm rất cao – liên tục thích hợp trồng trong hồ cạn kín.
- Tuy luôn cần độ ẩm cao nhưng nếu ở trong môi trường tù đọng, sũng nước thì Fittonia lại dễ bị úng rễ.
- Fittonia rất nhạy cảm với ánh sáng mặt trời – nếu bị chiếu sáng trực tiếp nó sẽ nhanh chóng bị héo và cháy/bỏng lá (leaf scorch, leaf burn, sun scorch).
- Là cây nhiệt đó nó không chịu được nhiệt độ quá lạnh. Đặc biệt là dưới 13 °C (55 °F), nên cho cây vào chỗ kín gió hoặc đưa vào nhà. Nói chung nên duy trì nhiệt độ tối thiểu là 18 °C (64 °F).
- Miễn là cung cấp đủ nước và độ ẩm thì cây có thể chịu được nhiệt độ 40 °C.
Đặc điểm phát triển và kỹ thuật chăm sóc (characteristics and cultivation techniques/plant care):
Ánh sáng (lighting) | Ánh sáng gián tiếp hoặc ánh sáng nhẹ. Phát triển khỏe mạnh dưới ánh đèn huỳnh quang. |
Nhiệt độ (temperature) | 18–24 °C (64–75 °F) hoặc cao hơn một chút là 20–28 °C (68–82 °F) |
Nước (watering) | Nếu trồng chậu thì tưới nước đến khoảng 2/3 chiều cao chậu |
Độ ẩm (humidity) | Độ ẩm cao 60–70% (nên duy trì trên >50%) |
Loại đất (soil type) | Ẩm ướt (moist) nhưng thoát nước tốt (well-drained). Fittonia đòi hỏi loại đất tương đối màu mỡ hoặc chất nền dựa trên than bùn(peat). |
Độ pH (soil pH) | 6.5 hơi acid (slightly acidic) |
Phát triển (growth/mature size) | Thường từ 10–15 cm (4–6 inch) về chiều cao (tall) có thể đạt 20–30 cm (8–12 inch) tỏa rộng (spread width) |
Nở hoa (bloom time) | Màu màu trắng–vàng hoặc đỏ thường vào khoảng tháng 7–8 (July to August) |
Nhân giống (propagation methods)
Có 4 cách nhân giống Fittonia hay được dùng, trong đó cách số #4, #5 là được dùng nhiều nhất:
- Nhân giống bằng hạt
- Nhân giống bằng lá (không có cuống)
- Nhân giống bằng cách cắt cành có nodes (mắt, mấu) rồi trồng vào hỗn hợp đất ẩm, nhẹ (hoặc ngâm vào nước để ra rễ).
- Nhân giống bằng cách tách các cây con ra khỏi quần thể.
Phân loại khoa học (scientific classification)
Giới (regnum/kingdom) | Plantae (thực vật) |
Phân nhánh (clade) | Tracheophytes (thực vật có mạch – vascular plant) › Angiosperms (thực vật có hoa – flowering plant) › Eudicots (hai lá mầm “thật sự” – 2 seed-leaves upon germination) › Asterids (nhánh hoa Cúc) |
Bộ (ordo/order) | Lamiales – Bộ Hoa môi hay bộ Húng/bạc hà nằm trong trong nhánh hoa Cúc (asterids) |
Họ (familia/family, ja: 【科】| zh: 「科」) | Acanthaceae – Họ Ô rô là một họ thực vật hai lá mầm trong thực vật có hoa phần lớn là cây thân thảo, cây bụi hay dây leo nhiệt đới |
Chi (genus, ja:【属】| zh: 「属」) | Fittonia (ja: フィットニア/【網目草】(amime kusa) | zh: 「网纹草」) |
Hiện Fittonia có khoảng 15 loài được biết đến nhưng chỉ có một số ít loài phổ biến như Fittonia albivenis và Fittonia gigantea. Chỉ các dạng mini của Fittonia (miniature Fittonia plants) với kích thước tối đa 7.5–15 cm (3–6 inch) mới thích hợp trồng trong hồ cạn (terrarium).
Hay gặp nhất là Fittonia xanh (cẩm nhung xanh) và Fittonia đỏ/hồng (cẩm nhung đỏ/hồng) đã đạt được giải thưởng của RHS – Hiệp hội làm vườn Hoàng gia Vương quốc Anh (Royal Horticultural Society’s Award of Garden Merit). Đây là hai hai biến thể (cultivars/plant variety) cùng thuộc loài Fittonia albivenis. Cẩm nhung xanh phân biệt với cẩm nhung đỏ ở màu của vân lá (không phải màu của lá):
Fittonia xanh (cẩm nhung xanh) tên khoa học là Fittonia albivenis (Argyroneura Group) đôi khi còn được biết với tên là Fittonia argyroneura (ja: ベニアミメグサ【紅網目草】hay 赤いフィットニア) có vân trắng bạc (white-silver leaf veins) hơi xanh nhạt (pale). Nói chung, các biến thể có vân lá màu sáng (lighter-veined cultivars) nằm trong nhóm Argyroneura. Nhóm này có các biến thể phổ biến như ‘White Anne’, ‘White angel’ (thiên thần trắng), ‘Angel snow’ (thiên thần tuyết).
Fittonia đỏ/hồng (cẩm nhung đỏ/hồng) tên khoa học là Fittonia albivenis (Verschaffeltii Group) còn gọi là Fittonia verschaffeltii (ja: ベニアミメグサ【紅網目草】hay 赤いフィットニア | zh: 红网纹草) là nhóm các biến thể có vân lá màu tối (dark-veined cultivars) mà chủ yếu là màu đỏ/hồng. Tương tự, nhóm Verschaffeltii cũng có nhiều tên phổ biến như ‘Bubble pink’ (có vân lá màu hồng – pink-veined, green leaves), ‘Bubble red’ (có vân lá màu đỏ – red-veined, green leaves), ‘Pink angel’ (thiên thần hồng) là một giống nhỏ có cả lá màu hơi hồng.
Fittonia albivenis
Fittonia albivenis là một loài thuộc chi Fittonia với lá màu xanh đậm với các vân lá màu trắng/sáng (lighter-veined cultivars) hoặc đỏ/tối (dark-veined cultivars) tạo tính tương phản mạnh mẽ.
Tham khảo
Fittonia albivenis (Lindl. ex Veitch) Brummitt (worldfloraonline.org)
Figure: Fittonia albivenis (Argyroneura Group) — Royal Horticultural Society (RHS)
Figure: Fittonia albivenis (Verschaffeltii Group)
Fittonia gigantea
Fittonia gigantea là một loài thuộc chi Fittonia với đặc điểm là có lá lớn (giant leaved nerve plant) hình trứng (ovate). Do kích thước hơi lớn nên không thích hợp trồng trong bình nhỏ như hồ cạn (kích thước nhỏ).
Figure: Fittonia gigantea - leaves and flowers – PAN Botanical Garden in Warsaw — Wikipedia
Figure: Fittonia gigantea – Botanischer Garten - Heidelberg, Germany — Wikipedia
No comments:
Post a Comment