2022-10-05

Adiantum – Dương xỉ ‘tóc thần vệ nữ’

Adiantum

Adiantum (ja: ホウライシダhō (u) ra i shi da (属)【蓬莱羊歯ほうらいしだ (hōrai shidabồng lai dương xỉ】| zh: 「铁线蕨tiě xiàn jué thiết tuyến quyết」) là một chi dương xỉ có tên gọi là dương xỉ ‘tóc thần vệ nữ’ (maidenhair fernvenus hair fern) hay dương xỉ tiên nữ (fairy fern) – thuộc họ Pteridaceae (ja: イノモトソウi no mo to so u井之許草い の もと そう/井の許草 (inomotosōtỉnh chi hứa thảo】| zh: 「凤尾蕨fèng wěi jué phượng vỹ quyết」) .

Tên gọi Adiantum bắt nguồn từ a = không và diantos = bị ướt có nghĩa là lá của nó không bị ướt ngay cả khi trời mưa.

Cành của các loài trong chi này dài và có màu như ‘sợi dây thép’, với lá mọc xòe ra xung quanh nên được gọi là 「铁线蕨tiě xiàn jué thiết tuyến quyết」.

Địa điểm yêu thích của các loài trong chi Adiantum là những nơi giàu mùn, ẩm ướt, thoát nước tốt, từ đất đá bằng phẳng đến các bức tường đá thẳng đứng. Nhiều loài đặc biệt được biết đến với việc phát triển trên các bức tường đá xung quanh khu vực thác nước và khu vực thấm nước.

Adiantum raddianum (maidenhair fern)
Figure: Adiantum raddianum (maidenhair fern) — Wikipedia

Xem thêm
Pteridaceae E.D.M.Kirchn. (worldfloraonline.org) › Adiantum L. (worldfloraonline.org)

Phân loại khoa học (scientific classification)

Giới (regnum/kingdom)Plantae (thực vật)
Phân nhánh (clade)Tracheophytes (thực vật có mạch – vascular plant)
Ngành (divisio/division)Polypodiophyta (dương xỉ – fern, ja: シダ植物shi da しょくぶつ羊歯植物し だ しょく ぶつ】| zh: 「羊齿植物yáng chǐ zhí wù」). Phân loại là Pteridophytes để chỉ dương xỉ và đồng minh dương xỉ (hiện tại không còn dùng để phân loại).
Lớp (class)Polypodiopsida (lớp dương xỉ – fern, ja: シダ類shi da るい羊歯類し だ るい】| zh: 「真蕨类zhēn jué lèi」)
Bộ (ordo/order)Polypodiales (ja: ウラボシu ra bo shi (目)【裏星うらぼし lý tinh】| zh: 「水龙骨shuǐ lóng gǔ mù thủy long cốt」)
Họ (familia/family, ja: 【】| zh: 「」)Pteridaceae (ja: イノモトソウi no mo to so u井之許草い の もと そう/井の許草 (inomotosō)】| zh: 「凤尾蕨fèng wěi jué」) trước đây được phân vào phân họ Adiantaceae (nguyệt xỉ)
Chi (genus, ja:【ぞく】| zh: 「shǔ」)Adiantum (ja: ホウライシダhō (u) ra i shi da蓬莱羊歯ほうらいしだ】| zh: 「[铁线蕨tiě xiàn jué」)

Adiantum raddianum

Adiantum raddianum (ja: コバホウライシダko ba hō u ra i shi da小葉蓬莱羊歯こ ば ほう らい し だ (koba hōrai shidatiểu diệp bồng lai dương xỉ】| zh: 「美叶铁线蕨měi yè tiě xiàn jué mỹ diệp thiết tuyến quyết」) thuộc chi Adiantum – là một loài dương xỉ được trồng trong nhà (indoor) phổ biến nhất. Loài này ở Nhật còn có một tên khác là カラクサホウライシダka ra ku sa hō u ra i shi da唐草蓬莱羊歯からくさほうらいしだ (karakusa hōrai shidađường thảo bồng lai dương xỉ】.

Dương xỉ Adiantum capillus-veneris cùng chi Adiantum có nguồn gốc từ Nhật Bản, trông cũng rất giống với loài này.

Ở Việt Nam, Adiantum raddianum vẫn được gọi là dương xỉ ‘tóc thần vệ nữ’ hay dương xỉ tiên nữ (như tên chung của chi Adiantum) dù tên tiếng Anh có thêm ‘Delta’ ở trước – Delta maidenhair.

Loài ‘tóc thần vệ nữ’ này có nguồn gốc từ rừng mưa nhiệt đới ở Nam Mỹ, nhiều nhất là ở Brazil. Trong tự nhiên, nó được tìm thấy trên nền rừng, khe đá, bờ sông, vách đá ven biển hay dọc theo đường mòn và suối. Nó thường phát triển khoảng 15–60 cm (6–24 inch) về chiều cao (tall) và tỏa rộng (spread width) tới 60 cm (24 inch).

Tóc thần vệ nữ không chịu đựng được ánh sáng mặt trời trực tiếp trong thời gian dài. Nó thích hợp với những nơi có nhiệt độ hơi lạnh tới mát mẻ.

Adiantum raddianum
Figure: Adiantum raddianum. Location: Maui, Keanae Arboretum — Wikipedia

Adiantum raddianum thường được trồng trong giỏ treo hoặc trong chậu (để tán lá xanh tỏa ra xung quanh). Tuy nhiên, loài này ít thích hợp để trồng trong hồ cạn (terrestrial plants terrarium). Để thích hợp trồng terrarium phải là dạng tóc thần vệ nữ mini (miniature plant) – loại có thể mọc vừa vặn trong chậu 6–12 cm (3–6 inch).

Adiantum Raddianum
FigureMaidenhair Fern (Adiantium raddianum). U.S. Geological Survey photo by Forest and Kim Starr — Wikipedia

Xem thêm
Adiantum raddianum C. Presl (worldfloraonline.org)

Ánh sáng (lighting)Ánh sáng gián tiếp (indirect light) hoặc bóng râm một phần (partial shade/semi-shade).
Nhiệt độ (temperature)Nhiệt độ hơi lạnh đến trung bình 10–24 °C (50–75 °F). Nhiệt độ từ 20–24 °C sẽ đặc biệt cho sự phát triển thích hợp.
Nước (watering)Ưa độ ẩm nhưng phải thoát nước tốt (well-drained)
Độ ẩm (humidity)Duy trì độ ẩm cao (60–90%) liên tục (constantly moist).
Phát triển (growth/mature size)Phát triển khoảng 15–60 cm (6–24 inch) về chiều cao (tall) và tỏa rộng (spread width) tới 60 cm (24 inch)

Adiantum microphyllum

Adiantum microphyllum (ja: ミクロフィラムmi ku ro fi ra mu phiên âm của microphyllum) còn có tên là Adiantum raddianum ‘Microphyllum’ — là một loài dương xỉ nhỏ phù hợp với kích thước hồ cạn (terrestrial terrarium) còn gọi là dương xỉ ‘tóc thần vệ nữ’ lùn (dwarf maidenhair fern).

Các loài được cho là dạng mini/dạng ‘không lớn’ (miniature plants hay dwarf varieties) — khi phát triển tối đa có thể trồng vừa vặn (thích hợp) trong chậu/bình chứa (như hình trụ) có đường kính chỉ khoảng 6–15 cm (3–6 inch). Vi dụ loại chậu trồng trong nhà (indoor) 6" (cylinder) pot có kích thước chính xác là 6.25" ⌀ × 5.8" H

Adiantum microphyllum duy trì kích thước từ nhỏ cho đến khi trưởng thành với chiều cao chỉ khoảng 12–30 cm (5–12 inch), có các lá nhỏ hình quạt xếp nếp (tiny, frilly fan-shaped fronds).

Adiantum microphyllum
Adiantum microphyllum
Figure: Adiantum microphyllum (dwarf maidenhair fern)

Adiantum microphyllum còn có một biến thể hay gặp được biết với tên Adiantum microphyllum ‘Little Lady’ với lá rất mảnh.

Adiantum microphyllum 'Little Lady'
Figure: Adiantum microphyllum ‘Little Lady’

Xem thêm
Adiantum microphyllum: The Dwarf Maidenhair Fern Made Easy (terrariumtribe.com)

Đặc điểm phát triển và kỹ thuật chăm sóc (characteristics and cultivation techniques/plant care):

Ánh sáng (lighting)Ánh sáng trong nhà (bright indoor light), ánh sáng mặt trời một phần (filtered/partial sun) tức nhận ánh sáng mặt trời 4–6 tiếng hay bóng râm một phần (partial shade/semi-shade) chỉ nhận ánh sáng mặt trời trực tiếp từ 2–6 tiếng.
Nhiệt độ (temperature)Nhiệt độ hơi mát mẻ 18–26°C (65–80 °F)
Nước (watering)Ưa độ ẩm nhưng phải thoát nước tốt (well-drained)
Độ ẩm (humidity)Duy trì độ ẩm cao (60–90%) liên tục (constantly moist).
Phát triển (growth/mature size)Chiều cao khoảng 12–30 cm (5–12 inch)

Ánh sáng mặt trời một phần (filtered/partial sun) hay bóng râm một phần nhiều khi có thể dùng thay thế nhau để chỉ cây chỉ cần nhận ánh sáng mặt trời 3–6 tiếng. Tuy nhiên, khi dùng partial sun có nghĩa ngầm định rằng cây cần ánh sáng mặt trời nhiều hơn là partial shade

Nhân giống (propagation methods)

Để nhân giống Adiantum microphyllum, dễ nhất là chia nhỏ cây lớn thành nhiều cây có rễ.

Adiantum caudatum

Adiantum caudatum (ja: アジアンタム・カウダツムa ji a n ta mu . ka u da tsu mu | zh: 「鞭叶铁线蕨biān yè tiě xiàn jué tiên diệp thiết tuyến quyết」) là một loài dương xỉ thuộc chi Adiantum được trồng trong nhà (indoor) phổ biến nhất. Loài này có tên thông thường là tóc thần vệ nữ ‘đi bộ’ (walking maidenhair), ‘đuôi tóc thần vệ nữ’ (tailed maidenhair) hay 'dây leo tóc thần vệ (trailing maidenhair) – là một loài bản địa của các nước Đông Nam Á (South-East Asia) và cũng có phân bố ở các nước Nam Á như Bangladesh, India, Nepal. Đây cũng là một loài được trồng trong nhà phổ biến trong giỏ treo của chi Adiantum.

So với thì Adiantum caudatum có lá hình dạng dài hơn và mọc (xen kẽ) cũng tương đối đều và đối xứng hơn.

Adiantum caudatum – walking maidenhair fern
Adiantum caudatum – walking maidenhair fern
Figure: Adiantum caudatum (walking maidenhair fern, tailed maidenhair)

Xem thêm
Adiantum caudatum L. (worldfloraonline.org)

Adiantum caudatum có thể phát triển 10–40 cm (4–16 inch) chiều cao (tall)

Adiantum capillus-veneris

Adiantum capillus-veneris (ja: ホウライシダhō u ra i shi da蓬莱羊歯ほう らい し だ (koba hōrai shidatiểu diệp bồng lai dương xỉ】| zh: 「铁线蕨tiě xiàn jué thiết tuyến quyết」) còn gọi là dương xỉ tóc thần vệ nữ niềm Nam (Southern maidenhair fern) là một loài thuộc chi Adiantum phân bố dưới trên toàn thế giới và là một cây trồng phổ biến trong vườn nhà cũng như để trang trí.

Nó được tìm thấy từ các vùng khí hậu ôn đới đến nhiệt đới, ở những nơi có độ ẩm cao nhưng không bão hòa với nhiều loại đất khác nhau miễn đủ độ ẩm và thoát nước tốt từ đất cát (sand), đất cát pha sét (loam), đá vôi (limestone) hoặc đất mùn (humus) ở nhiều môi trường sống, bao gồm rừng mưa nhiệt đới (rainforest), rừng cây và cây bụi/chuyển tiếp (shrub and woodland), từ rừng lá rộng (broadleaf forest) đến rừng lá kim (coniferous forest) hay kể cả ở những vũng/mạch nước ngầm ở các vách thấm hay suối nước ở sa mạc (desert cliff seep/spring).

Adiantum capillus-veneris rất phổ biến ở Nhật Bản, được trồng làm cây cảnh và trong tự nhiên phân bố nhiều ở vùng tây nam.

Xem thêm
Adiantum capillus-veneris L. (worldfloraonline.org)

Adiantum capillus-veneris 2601.jpg
Figure: Maidenhair fern (Adiantum capillus-veneris) in Anento (Zaragoza, Spain) — Wikipedia

In limestone cliff seep habitat, Judean Desert, Israel.
Figure: In limestone cliff seep habitat, Judean Desert, Israel. — Wikipedia

Adiantum capillus-veneris có thể phát triển đến 15–30 cm (6–12 inch) chiều cao và bò mọc thành cụm (cluster) lên tới 70 cm (27.5 inch) chiều dài. Loài này chỉ cần lượng nước trung bình và không cần chăm sóc nhiều.

No comments:

Post a Comment