Pilea microphylla
Chắc chắn, nếu chú ý bạn có thể dễ dàng bắt gặp cây này, thậm chí là gặp ngay ở bờ tường hoặc ngoài sân nhà mình. Mặc dù, đây là một cây bản địa của vùng nhiệt đới Trung và Nam Mỹ (tropical Central and Southern America) như Mexico, Ecuador, Brazil — nhưng giờ đây nó đã hiện diện khắp Việt Nam, từ nông thôn đến thành thị với biệt danh ‘vua bờ tường’.
Tên tiếng Việt của nó là cây lăn tăn (cây bờ tường, cây linh tinh), tiếng Anh là dương xỉ pháo binh (artillery fern, hay chỉ là cây pháo binh – artillery plant), dương xỉ quân sự (military fern). Mặc dù, tên là dương xỉ (do tán lá giống dương xỉ) nhưng nó là một loài trong chi Pilea (ja: ピレア | zh: 「冷水花 lãnh thủy hoa」) thuộc họ Tầm ma tức Urticaceae (ja: イラクサ (科)【蕁麻】| zh: 「荨麻」) có tên khoa học là Pilea microphylla (ja: コゴメミズ【小米水 tiểu mễ thủy】| zh: 「小叶冷水花 tiểu diệp lãnh thủy hoa」).
Tầm ma = 荨麻 có nghĩa là cỏ gai/cây gai, vỏ có thể tước thành sợi nhỏ
Từ phylla trong tiếng Hy Lạp cổ (ancient Greek), có nghĩa là lá cây phylla = lá cây/leaf, microphylla = lá nhỏ. Cứ thấy loài nào có tên microphylla thì chắc chắn là lá nhỏ.
Pilea microphylla còn có các tên thông dụng khác như cỏ dại đá (rockweed), cây (bột) vui vẻ (joypowder plant, không hiểu lắm vì joypower là tiếng lóng cho heroin hay cocaine?).
Cái tên ‘cỏ dại’ cũng có thể ngầm cho thấy diệt nó nhiều khi còn khó hơn chăm nó. Tuy nhiên, để biến loài cây này thành một cây trồng indoor hoặc làm cây đi kèm làm thảm (top layer), làm nền thì không dễ nếu như không tìm hiểu tập tính của loài.
Dương xỉ pháo binh là một loại cây thường xanh (evergreen plant) với tán lá giống như dương xỉ (fern-like foliage). Cây này bao gồm những chiếc lá nhỏ màu xanh nhạt (tiny light green leaves), đối xứng, kích thước không đồng đều, lưỡi lá có thể đến 6 × 4 mm – lá mọc trên thân ngắn hơi bò trên đất (prostrate), mọng nước (succulent). Nó có nhiều nhánh và có thể dài đến 30–40 cm (12–16 inch). Trong môi trường sống bản địa, nó có thể lan rộng tới 60–70 cm (24–27 inch) và đôi khi mọc thành một lớp dày phủ trên mặt đất. Hoa nhỏ với màu không quá sặc sỡ, hoa đực bắn phấn ra không khí nên mới có tên là ‘dương xỉ pháo binh’. Tuy nhiên, khi trồng trong nhà thì hiếm khi thấy nó ra hoa (?? chả hiểu).
Thực ra, nhiều người ban đầu cũng không đam mê gì cây này, nhưng do điều kiện kinh tế hạn hẹp, không có tiền mua cây nên sẽ tận dụng các cây bờ tường, mọc dại – lâu rồi cũng thành việc làm yêu thích.
Ở những nơi nền nhiệt độ cao quanh năm thì cây này ở chế độ thường xanh (evergreen) còn lại nó là cây hàng năm sẽ chết vào mùa đông và lên lại vào mùa xuân
Figure: Pilea microphylla (artillery fern) — Wikipedia
Xem thêm
Pilea Lindl. (worldfloraonline.org) › Pilea microphylla (L.) Liebm. (worldfloraonline.org)
Phân loại khoa học (scientific classification)
Giới (regnum/kingdom) | Plantae (thực vật) |
Phân nhánh (clade) | Tracheophytes (thực vật có mạch – vascular plant) › Angiosperms (thực vật có hoa – flowering plant) › Eudicots (hai lá mầm “thật sự” – 2 seed-leaves upon germination) › Rosids (nhánh hoa Hồng) |
Bộ (ordo/order) | Rosales – Bộ Hoa hồng |
Họ (familia/family, ja: 【科】| zh: 「科」) | Urticaceae (ja: イラクサ【蕁麻】| zh: 「荨麻」) – Họ Tầm ma |
Chi (genus, ja:【属】| zh: 「属」) | Pilea (ja: ピレア | zh: 「冷水花」) |
Loài (species, ja:【種】| zh: 「种」) | Pilea microphylla (ja: コゴメミズ【小米水】| zh: 「小叶冷水花」) |
Hình ảnh ‘dương xỉ pháo binh’ trong tự nhiên.
Figure: Pilea microphylla (artillery fern) — iNaturalist
Đặc điểm phát triển và kỹ thuật chăm sóc (characteristics and cultivation techniques/plant care):
Ánh sáng (lighting) | Là một loại cây thích ánh sáng mặt trời (sunlight) buổi sáng trực tiếp trong khoảng 1 đến 3 giờ và sau đó là ánh sáng mặt trời gián tiếp sáng trong phần còn lại của ngày. |
Nhiệt độ (temperature) | Phát triển tốt ở nhiệt độ bình thường khoảng 20–25 °C (68–77 °F). Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến rất cao nhưng vẫn xanh rì miễn là đủ độ ẩm. |
Nước (watering) | Nếu cây trong nhà (indoor) thì nên tưới nước cho cây vào buổi sáng thay vì buổi tối. Tưới nước cho cây vào buổi sáng thay vì buổi tối. Tốt nhất là tạo được môi trường nước như ở bờ tường ẩm. |
Độ ẩm (humidity) | – |
Loại đất (soil type) | Cây này phát triển tốt trong một hỗn hợp đất thích hợp nên được thoát nước tốt (hình dung trên bờ tường chỉ cần đủ ẩm chứ không đọng nước) và màu mỡ. Ngoài ra, đất nên giàu chất hữu cơ. |
Phân bón (fertilizer) | Nên được bón phân hữu cơ giàu chất lượng trong mùa sinh trưởng chính, tức là tháng 1 và tháng 2. |
Độ pH (soil pH) | – |
Phát triển (growth/mature size) | Cây nhỏ cao 10 cm, cây lớn đạt đến 30–40 cm chiều cao (tall/height) và đến 60–70 cm cm tỏa rộng (spread width) |
Nở hoa (bloom time) | Hoa nhạt màu, thời gian không rõ |
Nhân giống (propagation methods)
Có thể dễ dàng nhân giống bằng cách phân chia và cắt lá. Cả hai kỹ thuật này đều đơn giản và dễ dàng.
Trong phương pháp cắt lá (leaf-cutting method), lấy một đoạn cắt từ cây mẹ phải có ít nhất 2 đến 3 lá trên thân cây, và sau đó chỉ cần trồng nó trong một hỗn hợp đất thoát nước tốt (well-drained soil mix). Đặt đoạn cắt này ở nơi nhận được ánh sáng gián tiếp.