2022-10-06

Pilea microphylla – Dương xỉ pháo binh/artillery fern/cây lăn tăn/cây pháo/cây bờ tường

 Pilea microphylla

Chắc chắn, nếu chú ý bạn có thể dễ dàng bắt gặp cây này, thậm chí là gặp ngay ở bờ tường hoặc ngoài sân nhà mình. Mặc dù, đây là một cây bản địa của vùng nhiệt đới Trung và Nam Mỹ (tropical Central and Southern America) như Mexico, Ecuador, Brazil — nhưng giờ đây nó đã hiện diện khắp Việt Nam, từ nông thôn đến thành thị với biệt danh ‘vua bờ tường’.

Tên tiếng Việt của nó là cây lăn tăn (cây bờ tường, cây linh tinh), tiếng Anh là dương xỉ pháo binh (artillery fern, hay chỉ là cây pháo binh – artillery plant), dương xỉ quân sự (military fern). Mặc dù, tên là dương xỉ (do tán lá giống dương xỉ) nhưng nó là một loài trong chi Pilea (ja: ピレアpi re a | zh: 「冷水花lěng shuǐ huā lãnh thủy hoa」) thuộc họ Tầm ma tức Urticaceae (ja: イラクサi ra ku sa (科)【蕁麻いらくさ】| zh: 「荨麻xún má」) có tên khoa học là Pilea microphylla (ja: コゴメミズko go me mi zu小米水こごめみず tiểu mễ thủy】| zh: 「小叶冷水花xiǎo yè lěng shuǐ huā tiểu diệp lãnh thủy hoa」).

Tầm ma = 荨麻 có nghĩa là cỏ gai/cây gai, vỏ có thể tước thành sợi nhỏ

Từ phylla trong tiếng Hy Lạp cổ (ancient Greek), có nghĩa là lá cây phylla = lá cây/leafmicrophylla = lá nhỏ. Cứ thấy loài nào có tên microphylla thì chắc chắn là lá nhỏ.

Pilea microphylla còn có các tên thông dụng khác như cỏ dại đá (rockweed), cây (bột) vui vẻ (joypowder plant, không hiểu lắm vì joypower là tiếng lóng cho heroin hay cocaine?).

Cái tên ‘cỏ dại’ cũng có thể ngầm cho thấy diệt nó nhiều khi còn khó hơn chăm nó. Tuy nhiên, để biến loài cây này thành một cây trồng indoor hoặc làm cây đi kèm làm thảm (top layer), làm nền thì không dễ nếu như không tìm hiểu tập tính của loài.

Dương xỉ pháo binh là một loại cây thường xanh (evergreen plant) với tán lá giống như dương xỉ (fern-like foliage). Cây này bao gồm những chiếc lá nhỏ màu xanh nhạt (tiny light green leaves), đối xứng, kích thước không đồng đều, lưỡi lá có thể đến 6 × 4 mm – lá mọc trên thân ngắn hơi bò trên đất (prostrate), mọng nước (succulent). Nó có nhiều nhánh và có thể dài đến 30–40 cm (12–16 inch). Trong môi trường sống bản địa, nó có thể lan rộng tới 60–70 cm (24–27 inch) và đôi khi mọc thành một lớp dày phủ trên mặt đất. Hoa nhỏ với màu không quá sặc sỡ, hoa đực bắn phấn ra không khí nên mới có tên là ‘dương xỉ pháo binh’. Tuy nhiên, khi trồng trong nhà thì hiếm khi thấy nó ra hoa (?? chả hiểu).

Thực ra, nhiều người ban đầu cũng không đam mê gì cây này, nhưng do điều kiện kinh tế hạn hẹp, không có tiền mua cây nên sẽ tận dụng các cây bờ tường, mọc dại – lâu rồi cũng thành việc làm yêu thích.

Ở những nơi nền nhiệt độ cao quanh năm thì cây này ở chế độ thường xanh (evergreen) còn lại nó là cây hàng năm sẽ chết vào mùa đông và lên lại vào mùa xuân

Pilea microphylla (artillery fern)

Pilea microphylla (artillery fern)
Figure: Pilea microphylla (artillery fern) — Wikipedia

Xem thêm
Pilea Lindl. (worldfloraonline.org) › Pilea microphylla (L.) Liebm. (worldfloraonline.org)

Phân loại khoa học (scientific classification)

Giới (regnum/kingdom)Plantae (thực vật)
Phân nhánh (clade)Tracheophytes (thực vật có mạch – vascular plant) › Angiosperms (thực vật có hoa – flowering plant) › Eudicots (hai lá mầm “thật sự” – 2 seed-leaves upon germination) › Rosids (nhánh hoa Hồng)
Bộ (ordo/order)Rosales – Bộ Hoa hồng
Họ (familia/family, ja: 【】| zh: 「」)Urticaceae (ja: イラクサi ra ku sa蕁麻いらくさ】| zh: 「荨麻xún má」) – Họ Tầm ma
Chi (genus, ja:【ぞく】| zh: 「shǔ」)Pilea (ja: ピレアpi re a | zh: 「冷水花lěng shuǐ huā」)
Loài (species, ja:【しゅ】| zh: 「zhǒng」)Pilea microphylla (ja: コゴメミズko go me mi zu小米水こごめみず】| zh: 「小叶冷水花xiǎo yè lěng shuǐ huā」)

Hình ảnh ‘dương xỉ pháo binh’ trong tự nhiên.

Pilea microphylla
Figure: Pilea microphylla (artillery fern) — iNaturalist

Đặc điểm phát triển và kỹ thuật chăm sóc (characteristics and cultivation techniques/plant care):

Ánh sáng (lighting)Là một loại cây thích ánh sáng mặt trời (sunlight) buổi sáng trực tiếp trong khoảng 1 đến 3 giờ và sau đó là ánh sáng mặt trời gián tiếp sáng trong phần còn lại của ngày.
Nhiệt độ (temperature)Phát triển tốt ở nhiệt độ bình thường khoảng 20–25 °C (68–77 °F). Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến rất cao nhưng vẫn xanh rì miễn là đủ độ ẩm.
Nước (watering)Nếu cây trong nhà (indoor) thì nên tưới nước cho cây vào buổi sáng thay vì buổi tối. Tưới nước cho cây vào buổi sáng thay vì buổi tối. Tốt nhất là tạo được môi trường nước như ở bờ tường ẩm.
Độ ẩm (humidity)
Loại đất (soil type)Cây này phát triển tốt trong một hỗn hợp đất thích hợp nên được thoát nước tốt (hình dung trên bờ tường chỉ cần đủ ẩm chứ không đọng nước) và màu mỡ. Ngoài ra, đất nên giàu chất hữu cơ.
Phân bón (fertilizer)Nên được bón phân hữu cơ giàu chất lượng trong mùa sinh trưởng chính, tức là tháng 1 và tháng 2.
Độ pH (soil pH)
Phát triển (growth/mature size)Cây nhỏ cao 10 cm, cây lớn đạt đến 30–40 cm chiều cao (tall/height) và đến 60–70 cm cm tỏa rộng (spread width)
Nở hoa (bloom time)Hoa nhạt màu, thời gian không rõ

Nhân giống (propagation methods)

Có thể dễ dàng nhân giống bằng cách phân chia và cắt lá. Cả hai kỹ thuật này đều đơn giản và dễ dàng.

Trong phương pháp cắt lá (leaf-cutting method), lấy một đoạn cắt từ cây mẹ phải có ít nhất 2 đến 3 lá trên thân cây, và sau đó chỉ cần trồng nó trong một hỗn hợp đất thoát nước tốt (well-drained soil mix). Đặt đoạn cắt này ở nơi nhận được ánh sáng gián tiếp.

Leucobryum – Chi rêu trắng/white cushion moss

Leucobryum

Leucobryum (ja: シラガゴケshi ra ga go ke白髪苔しらがごけ/蘚 (shiraga gokebạch phát tiển/đài】| zh: 「白发藓bái fà xiǎn bạch phát tiển」) là một chi gọi là rêu trắng/bạc (white moss), rêu đầu trắng/bạc (white cushion moss) hay rêu sợi/ghim (pin cushion moss).

Tên Leucobryum bắt nguồn từ tiếng Latin và Hy Lạp leucos = trắng và bryon = rêu

Các loài trong chi này bình thường có màu xanh, vào mùa khô (hay thiếu/mất nước – dehydrated) thường có màu hơi bạc hoặc ngả sang màu gần như trắng vì diệp lục/lục lạp nằm ở các tế bào phía bên trong và các tế bào bên ngoài (ở cả hai mặt) trong suốt phản, chiếu lại ánh sáng.

Leucobryum phát triển thành cụm trên những thảm mục và đá ở khu vực miền núi. Đây là một trong hai loại rêu thông dụng thường được dùng để đắp cho bonsai (bên cạnh các loại như rêu nhungAtrichum) và được thương mại rộng rãi.

Phân loại khoa học (scientific classification)

Giới (regnum/kingdom)Plantae (thực vật)
Ngành (divisio/division)Bryophyta (rêu “thật”, ja: コケ植物しょくぶつ | zh: 「苔蘚tái xiǎn」)
Lớp (class)Bryopsida – Một lớp rêu chiếm 95% các loài rêu.
Phân lớp (subclass)Dicranidae – Một phân lớp quan trọng với các loài trong phân lớp này có lông răng (peristome teeth) theo công thức 4:2:3.
Bộ (ordo/order)Dicranales
Họ (familia/family, ja: 【】| zh: 「」)Leucobryaceae (ja: シラガゴケshi ra ga go ke白髪しらがごけ/蘚】| zh: 「白发藓bái fà xiǎn」) hoặc trước đây nằm trong họ Dicranaceae (ja: シッポゴケshi p po go ke尻尾苔しっぽごけ/蘚】| zh: 「曲尾藓qū wěi xiǎn」)
Chi (genus, ja:【ぞく】| zh: 「shǔ」)Leucobryum (ja: シラガゴケshi ra ga go ke白髪苔しらがごけ/蘚】| zh: 「白发藓bái fà xiǎn」)

Leucobryum juniperoideum

Leucobryum juniperoideum (ja: ホソバオキナゴケho so ba o ki na go ke細葉翁苔ほそばおきなごけ/蘚 (hosoba okina goketế diệp ông đài/tiển】hoặc ホソバシラガゴケho so ba shi ra ga go ke細葉白髪苔ほそばしらがごけ/蘚 tế diệp bạch phát đài/tiển】| zh: 「庭园白发藓tíng yuán bái fà xiǎn đình viên bạch phát tiển」 hoặc 「桧叶白发藓guì yè bái fà xiǎn cối diệp bạch phát tiển」) là một loài rêu thuộc của chi Leucobryum – rất phổ biến ở Nhật Bản và Hàn Quốc với lá nhỏ có tên gọi là rêu trắng nhỏ (smaller white-moss). Đây là loài sống tự nhiên dưới gốc cây tuyết tùng (cedar), đẹp có kết cấu nhung (velvet-textured) và được sử dụng nhiều để trang trí bonsai tại Nhật Bản.

Tham khảo
Leucobryum juniperoideum (Brid.) Müll. Hal. (worldfloraonline.org)
ホソバオキナゴケ | 道草michikusa (y-michikusa.com)

Leucobryum juniperoideum trong tự nhiên
Figure: Leucobryum juniperoideum trong tự nhiên

Leucobryum juniperoideum thích ẩm ướt nhưng không thích khối rêu bị sũng nước (quá nhiều nước, rêu sẽ bị thối rữa). Nó không cao, phát triển chậm, rất dễ trồng gần như không cần chăm sóc nhiều, thích hợp với hồ cạn và cho người mới bắt đầu. Nếu trong bóng râm nó chỉ cần tưới nước vào buổi sáng và buổi tối trong mùa hè và cứ hai đến ba ngày một lần vào mùa đông.

Nó cũng được trồng ở tiền cảnh hoặc ở gốc vì không gây ảnh hưởng tới các loại rêu khác cũng như trông rất phù hợp do không quá cao.

Leucobryum scabrum

Leucobryum scabrum (ja: オオシラガゴケō (o) shi ra ga go ke大白髪苔おおしらがごけ/蘚 (ōshiraga gokeđại bạch phát đài/tiển】nghĩa là rêu trắng lớn | zh: 「疣叶白发藓yóu yè bái fà xiǎn vưu diệp bạch phát tiển」 hay 「疣白发藓yóu bái fà xiǎn vưu bạch phát tiển」) là loài có kích thước trung bình đến cao 5 cm (2 inch), có màu từ trắng đến màu xám (xám xanh), phân bố chủ yếu bên dưới những cánh rừng ở Trung Quốc/Đài Loan và Nhật Bản.

Tham khảo
オオシラガゴケ | 道草michikusa (y-michikusa.com)
Leucobryum scabrum Sande Lac. (worldfloraonline.org)
Leucobryum scabrum in Moss Flora of China @ efloras.org

Khi thiếu nước Leucobryum scabrum rất dễ nhìn xấu đi và héo rũ.


Figure: Leucobryum scabrum — 道草michikusa

Leucobryum glaucum

Leucobryum glaucum (ja: シロシラガゴケshi ro shi ra ga go ke白白髪苔しろしらがごけ/蘚 (shiro shiraga gokebạch bạch phát đài/tiển】| zh: 「白发藓bái fà xiǎn bạch phát tiển」) là loài rêu trong chi Leucobryum phân bố rộng rãi hay gặp nhất ở phía đông Bắc Mỹ và châu Âu với tên gọi thông thường tiếng Anh là rêu trắng lớn (large white moss).

Tên glaucum có nghĩa bao gồm cả ‘màu xám’ lẫn ‘màu trắng’ cụ thể chỉ cả màu hơi trắng đến hơi xám (kiểu như màu bột). Trong tên tiếng Nhật, nếu theo tên Kanji thì có thể thấy có đến 2 từ trắng【白】.

Tham khảo
Leucobryum glaucum (Hedw.) Ångstr. (worldfloraonline.org)

Leucobryum glaucum (pincushion moss) · iNaturalist
Figure: Leucobryum glaucum (pincushion moss) — iNaturalist


Figure: Leucobryum glaucum (pincushion moss) — Wikimedia

Dry Leucobryum glaucum
Figure: Leucobryum glaucum khi bị thiếu nước

Fittonia — Chi cẩm nhung/lá may mắn

 

Fittonia

Fittonia (ja: フィfiットttoニアni a hay【網目草あみめくさ】(amime kusavõng mục thảo tức ‘cỏ mắt lưới’ | zh: 「网纹草wǎng wén cǎo võng văn thảo」 tức là ‘cỏ vân lưới’) là một chi thực vật có hoa trong họ Acanthaceae (họ Ô rô) là một loài bản địa (native) của rừng mưa nhiệt đới (tropical rainforest) ở Nam Mỹ, mà chủ yếu là Peru.

Fittonia là loài thực vật thân thảo – thường xanh – lâu năm (evergreen herbaceous perennials) — đẹp và đặc trưng bởi những đường gân (hay vân lá nổi – raised/sunken veins) có màu vàng–đỏ, xanh–đỏ hoặc xanh–trắng, … trên bề mặt lá (foliage color) xanh đậm hay xanh–đỏ đậm. Chính vì vậy mà loài này còn có tên gọi là cây “vân” hay cây “gân” tiếng Anh là nerve plant (cây “gân” thần kinh).

Từ Fitton được lấy trong họ của hai chị em nhà thực vật học thế kỷ thứ 19 người Ireland là Elizabeth và Sarah Mary Fitton

Một loại cây có liên quan Fittonia là ’cây chấm bi’ (polka dot plant) tức chi Hypoestes ví dụ như loài Hypoestes phyllostachya (zh: 「嫣红蔓yān hóng màn yên hồng mạn」).

Perennial plant có nghĩa là sống lâu năm (trên 2 năm) được sử dụng để phân biệt một cây với hàng năm (annual plant).

Fittonia còn được gọi là cây cẩm nhung do thân cây và phía mặt sau của lá có một lớp lông mịn bao phủ. Các tên thông dụng (common name) khác là cây khảm (mosaic plant, zh: 「马赛克植物mǎ sài kè zhí wù (phiên âm)」), lá lưới sơn (painted net leaf). Ở Việt Nam, Fittonia còn được gọi là lá may mắn.

Fittonia không mọc đơn lẻ mà thường mọc thành bụi nhỏ hay gọi là mọc thành thảm (mat-forming) và tỏa rộng như dây leo (creeping plants). Mỗi cành non sẽ có từ 6–10 lá non, mọc đối nhau.

_Fittonia albivenis_
Figure: Fittonia albivenis — Wikipedia

_Fittonia albivenis_
Figure: Fittonia albivenis mọc tự nhiên trên nền rừng, Inkaterra, Madre de Dios, Peru — Patrick Blanc

Những lưu ý khi trồng Fittonia:

  • Nó là loại cây ưa bóng, thích mát mẻ, ẩm ướt nên đòi hỏi độ ẩm rất cao – liên tục thích hợp trồng trong hồ cạn kín.
  • Tuy luôn cần độ ẩm cao nhưng nếu ở trong môi trường tù đọng, sũng nước thì Fittonia lại dễ bị úng rễ.
  • Fittonia rất nhạy cảm với ánh sáng mặt trời – nếu bị chiếu sáng trực tiếp nó sẽ nhanh chóng bị héo và cháy/bỏng lá (leaf scorch, leaf burn, sun scorch).
  • Là cây nhiệt đó nó không chịu được nhiệt độ quá lạnh. Đặc biệt là dưới 13 °C (55 °F), nên cho cây vào chỗ kín gió hoặc đưa vào nhà. Nói chung nên duy trì nhiệt độ tối thiểu là 18 °C (64 °F).
  • Miễn là cung cấp đủ nước và độ ẩm thì cây có thể chịu được nhiệt độ 40 °C.

Đặc điểm phát triển và kỹ thuật chăm sóc (characteristics and cultivation techniques/plant care):

Ánh sáng (lighting)Ánh sáng gián tiếp hoặc ánh sáng nhẹ. Phát triển khỏe mạnh dưới ánh đèn huỳnh quang.
Nhiệt độ (temperature)18–24 °C (64–75 °F) hoặc cao hơn một chút là 20–28 °C (68–82 °F)
Nước (watering)Nếu trồng chậu thì tưới nước đến khoảng 2/3 chiều cao chậu
Độ ẩm (humidity)Độ ẩm cao 60–70% (nên duy trì trên >50%)
Loại đất (soil type)Ẩm ướt (moist) nhưng thoát nước tốt (well-drained). Fittonia đòi hỏi loại đất tương đối màu mỡ hoặc chất nền dựa trên than bùn(peat).
Độ pH (soil pH)6.5 hơi acid (slightly acidic)
Phát triển (growth/mature size)Thường từ 10–15 cm (4–6 inch) về chiều cao (tall) có thể đạt 20–30 cm (8–12 inch) tỏa rộng (spread width)
Nở hoa (bloom time)Màu màu trắng–vàng hoặc đỏ thường vào khoảng tháng 7–8 (July to August)

Nhân giống (propagation methods)

Có 4 cách nhân giống Fittonia hay được dùng, trong đó cách số #4, #5 là được dùng nhiều nhất:

  • Nhân giống bằng hạt
  • Nhân giống bằng lá (không có cuống)
  • Nhân giống bằng cách cắt cành có nodes (mắt, mấu) rồi trồng vào hỗn hợp đất ẩm, nhẹ (hoặc ngâm vào nước để ra rễ).
  • Nhân giống bằng cách tách các cây con ra khỏi quần thể.

Phân loại khoa học (scientific classification)

Giới (regnum/kingdom)Plantae (thực vật)
Phân nhánh (clade)Tracheophytes (thực vật có mạch – vascular plant) › Angiosperms (thực vật có hoa – flowering plant) › Eudicots (hai lá mầm “thật sự” – 2 seed-leaves upon germination) › Asterids (nhánh hoa Cúc)
Bộ (ordo/order)Lamiales – Bộ Hoa môi hay bộ Húng/bạc hà nằm trong trong nhánh hoa Cúc (asterids)
Họ (familia/family, ja: 【】| zh: 「」)Acanthaceae – Họ Ô rô là một họ thực vật hai lá mầm trong thực vật có hoa phần lớn là cây thân thảo, cây bụi hay dây leo nhiệt đới
Chi (genus, ja:【ぞく】| zh: 「shǔ」)Fittonia (ja: フィfiットttoニアni a/【網目草あみめくさ】(amime kusa) | zh: 「网纹草wǎng wén cǎo」)

Hiện Fittonia có khoảng 15 loài được biết đến nhưng chỉ có một số ít loài phổ biến như Fittonia albivenis và Fittonia gigantea. Chỉ các dạng mini của Fittonia (miniature Fittonia plants) với kích thước tối đa 7.5–15 cm (3–6 inch) mới thích hợp trồng trong hồ cạn (terrarium).

Hay gặp nhất là Fittonia xanh (cẩm nhung xanh) và Fittonia đỏ/hồng (cẩm nhung đỏ/hồng) đã đạt được giải thưởng của RHS – Hiệp hội làm vườn Hoàng gia Vương quốc Anh (Royal Horticultural Society’s Award of Garden Merit). Đây là hai hai biến thể (cultivars/plant variety) cùng thuộc loài Fittonia albivenis. Cẩm nhung xanh phân biệt với cẩm nhung đỏ ở màu của vân lá (không phải màu của lá):

  • Fittonia xanh (cẩm nhung xanh) tên khoa học là Fittonia albivenis (Argyroneura Group) đôi khi còn được biết với tên là Fittonia argyroneura (ja: ベニアミメグサbe ni a mi me gu sa紅網目草あみめくさ】hay 赤いakaiフィfiットttoニアni a) có vân trắng bạc (white-silver leaf veins) hơi xanh nhạt (pale). Nói chung, các biến thể có vân lá màu sáng (lighter-veined cultivars) nằm trong nhóm Argyroneura. Nhóm này có các biến thể phổ biến như ‘White Anne’, ‘White angel’ (thiên thần trắng), ‘Angel snow’ (thiên thần tuyết).

  • Fittonia đỏ/hồng (cẩm nhung đỏ/hồng) tên khoa học là Fittonia albivenis (Verschaffeltii Group) còn gọi là Fittonia verschaffeltii (ja: ベニアミメグサbe ni a mi me gu sa紅網目草あみめくさ】hay 赤いakaiフィfiットttoニアni a | zh: 红网纹草hóng wǎng wén cǎo) là nhóm các biến thể có vân lá màu tối (dark-veined cultivars) mà chủ yếu là màu đỏ/hồng. Tương tự, nhóm Verschaffeltii cũng có nhiều tên phổ biến như ‘Bubble pink’ (có vân lá màu hồng – pink-veined, green leaves), ‘Bubble red’ (có vân lá màu đỏ – red-veined, green leaves), ‘Pink angel’ (thiên thần hồng) là một giống nhỏ có cả lá màu hơi hồng.

Fittonia albivenis

Fittonia albivenis là một loài thuộc chi Fittonia với lá màu xanh đậm với các vân lá màu trắng/sáng (lighter-veined cultivars) hoặc đỏ/tối (dark-veined cultivars) tạo tính tương phản mạnh mẽ.

Tham khảo
Fittonia albivenis (Lindl. ex Veitch) Brummitt (worldfloraonline.org)


Figure: Fittonia albivenis (Argyroneura Group) — Royal Horticultural Society (RHS)

Fittonia verschaffeltii
Figure: Fittonia albivenis (Verschaffeltii Group)

Fittonia gigantea

Fittonia gigantea là một loài thuộc chi Fittonia với đặc điểm là có lá lớn (giant leaved nerve plant) hình trứng (ovate). Do kích thước hơi lớn nên không thích hợp trồng trong bình nhỏ như hồ cạn (kích thước nhỏ).

Tham khảo
Fittonia gigantea Linden (worldfloraonline.org)


Figure: Fittonia gigantea - leaves and flowers – PAN Botanical Garden in Warsaw — Wikipedia


Figure: Fittonia gigantea – Botanischer Garten - Heidelberg, Germany — Wikipedia

2022-10-05

Adiantum – Dương xỉ ‘tóc thần vệ nữ’

Adiantum

Adiantum (ja: ホウライシダhō (u) ra i shi da (属)【蓬莱羊歯ほうらいしだ (hōrai shidabồng lai dương xỉ】| zh: 「铁线蕨tiě xiàn jué thiết tuyến quyết」) là một chi dương xỉ có tên gọi là dương xỉ ‘tóc thần vệ nữ’ (maidenhair fernvenus hair fern) hay dương xỉ tiên nữ (fairy fern) – thuộc họ Pteridaceae (ja: イノモトソウi no mo to so u井之許草い の もと そう/井の許草 (inomotosōtỉnh chi hứa thảo】| zh: 「凤尾蕨fèng wěi jué phượng vỹ quyết」) .

Tên gọi Adiantum bắt nguồn từ a = không và diantos = bị ướt có nghĩa là lá của nó không bị ướt ngay cả khi trời mưa.

Cành của các loài trong chi này dài và có màu như ‘sợi dây thép’, với lá mọc xòe ra xung quanh nên được gọi là 「铁线蕨tiě xiàn jué thiết tuyến quyết」.

Địa điểm yêu thích của các loài trong chi Adiantum là những nơi giàu mùn, ẩm ướt, thoát nước tốt, từ đất đá bằng phẳng đến các bức tường đá thẳng đứng. Nhiều loài đặc biệt được biết đến với việc phát triển trên các bức tường đá xung quanh khu vực thác nước và khu vực thấm nước.

Adiantum raddianum (maidenhair fern)
Figure: Adiantum raddianum (maidenhair fern) — Wikipedia

Xem thêm
Pteridaceae E.D.M.Kirchn. (worldfloraonline.org) › Adiantum L. (worldfloraonline.org)

Phân loại khoa học (scientific classification)

Giới (regnum/kingdom)Plantae (thực vật)
Phân nhánh (clade)Tracheophytes (thực vật có mạch – vascular plant)
Ngành (divisio/division)Polypodiophyta (dương xỉ – fern, ja: シダ植物shi da しょくぶつ羊歯植物し だ しょく ぶつ】| zh: 「羊齿植物yáng chǐ zhí wù」). Phân loại là Pteridophytes để chỉ dương xỉ và đồng minh dương xỉ (hiện tại không còn dùng để phân loại).
Lớp (class)Polypodiopsida (lớp dương xỉ – fern, ja: シダ類shi da るい羊歯類し だ るい】| zh: 「真蕨类zhēn jué lèi」)
Bộ (ordo/order)Polypodiales (ja: ウラボシu ra bo shi (目)【裏星うらぼし lý tinh】| zh: 「水龙骨shuǐ lóng gǔ mù thủy long cốt」)
Họ (familia/family, ja: 【】| zh: 「」)Pteridaceae (ja: イノモトソウi no mo to so u井之許草い の もと そう/井の許草 (inomotosō)】| zh: 「凤尾蕨fèng wěi jué」) trước đây được phân vào phân họ Adiantaceae (nguyệt xỉ)
Chi (genus, ja:【ぞく】| zh: 「shǔ」)Adiantum (ja: ホウライシダhō (u) ra i shi da蓬莱羊歯ほうらいしだ】| zh: 「[铁线蕨tiě xiàn jué」)

Adiantum raddianum

Adiantum raddianum (ja: コバホウライシダko ba hō u ra i shi da小葉蓬莱羊歯こ ば ほう らい し だ (koba hōrai shidatiểu diệp bồng lai dương xỉ】| zh: 「美叶铁线蕨měi yè tiě xiàn jué mỹ diệp thiết tuyến quyết」) thuộc chi Adiantum – là một loài dương xỉ được trồng trong nhà (indoor) phổ biến nhất. Loài này ở Nhật còn có một tên khác là カラクサホウライシダka ra ku sa hō u ra i shi da唐草蓬莱羊歯からくさほうらいしだ (karakusa hōrai shidađường thảo bồng lai dương xỉ】.

Dương xỉ Adiantum capillus-veneris cùng chi Adiantum có nguồn gốc từ Nhật Bản, trông cũng rất giống với loài này.

Ở Việt Nam, Adiantum raddianum vẫn được gọi là dương xỉ ‘tóc thần vệ nữ’ hay dương xỉ tiên nữ (như tên chung của chi Adiantum) dù tên tiếng Anh có thêm ‘Delta’ ở trước – Delta maidenhair.

Loài ‘tóc thần vệ nữ’ này có nguồn gốc từ rừng mưa nhiệt đới ở Nam Mỹ, nhiều nhất là ở Brazil. Trong tự nhiên, nó được tìm thấy trên nền rừng, khe đá, bờ sông, vách đá ven biển hay dọc theo đường mòn và suối. Nó thường phát triển khoảng 15–60 cm (6–24 inch) về chiều cao (tall) và tỏa rộng (spread width) tới 60 cm (24 inch).

Tóc thần vệ nữ không chịu đựng được ánh sáng mặt trời trực tiếp trong thời gian dài. Nó thích hợp với những nơi có nhiệt độ hơi lạnh tới mát mẻ.

Adiantum raddianum
Figure: Adiantum raddianum. Location: Maui, Keanae Arboretum — Wikipedia

Adiantum raddianum thường được trồng trong giỏ treo hoặc trong chậu (để tán lá xanh tỏa ra xung quanh). Tuy nhiên, loài này ít thích hợp để trồng trong hồ cạn (terrestrial plants terrarium). Để thích hợp trồng terrarium phải là dạng tóc thần vệ nữ mini (miniature plant) – loại có thể mọc vừa vặn trong chậu 6–12 cm (3–6 inch).

Adiantum Raddianum
FigureMaidenhair Fern (Adiantium raddianum). U.S. Geological Survey photo by Forest and Kim Starr — Wikipedia

Xem thêm
Adiantum raddianum C. Presl (worldfloraonline.org)

Ánh sáng (lighting)Ánh sáng gián tiếp (indirect light) hoặc bóng râm một phần (partial shade/semi-shade).
Nhiệt độ (temperature)Nhiệt độ hơi lạnh đến trung bình 10–24 °C (50–75 °F). Nhiệt độ từ 20–24 °C sẽ đặc biệt cho sự phát triển thích hợp.
Nước (watering)Ưa độ ẩm nhưng phải thoát nước tốt (well-drained)
Độ ẩm (humidity)Duy trì độ ẩm cao (60–90%) liên tục (constantly moist).
Phát triển (growth/mature size)Phát triển khoảng 15–60 cm (6–24 inch) về chiều cao (tall) và tỏa rộng (spread width) tới 60 cm (24 inch)

Adiantum microphyllum

Adiantum microphyllum (ja: ミクロフィラムmi ku ro fi ra mu phiên âm của microphyllum) còn có tên là Adiantum raddianum ‘Microphyllum’ — là một loài dương xỉ nhỏ phù hợp với kích thước hồ cạn (terrestrial terrarium) còn gọi là dương xỉ ‘tóc thần vệ nữ’ lùn (dwarf maidenhair fern).

Các loài được cho là dạng mini/dạng ‘không lớn’ (miniature plants hay dwarf varieties) — khi phát triển tối đa có thể trồng vừa vặn (thích hợp) trong chậu/bình chứa (như hình trụ) có đường kính chỉ khoảng 6–15 cm (3–6 inch). Vi dụ loại chậu trồng trong nhà (indoor) 6" (cylinder) pot có kích thước chính xác là 6.25" ⌀ × 5.8" H

Adiantum microphyllum duy trì kích thước từ nhỏ cho đến khi trưởng thành với chiều cao chỉ khoảng 12–30 cm (5–12 inch), có các lá nhỏ hình quạt xếp nếp (tiny, frilly fan-shaped fronds).

Adiantum microphyllum
Adiantum microphyllum
Figure: Adiantum microphyllum (dwarf maidenhair fern)

Adiantum microphyllum còn có một biến thể hay gặp được biết với tên Adiantum microphyllum ‘Little Lady’ với lá rất mảnh.

Adiantum microphyllum 'Little Lady'
Figure: Adiantum microphyllum ‘Little Lady’

Xem thêm
Adiantum microphyllum: The Dwarf Maidenhair Fern Made Easy (terrariumtribe.com)

Đặc điểm phát triển và kỹ thuật chăm sóc (characteristics and cultivation techniques/plant care):

Ánh sáng (lighting)Ánh sáng trong nhà (bright indoor light), ánh sáng mặt trời một phần (filtered/partial sun) tức nhận ánh sáng mặt trời 4–6 tiếng hay bóng râm một phần (partial shade/semi-shade) chỉ nhận ánh sáng mặt trời trực tiếp từ 2–6 tiếng.
Nhiệt độ (temperature)Nhiệt độ hơi mát mẻ 18–26°C (65–80 °F)
Nước (watering)Ưa độ ẩm nhưng phải thoát nước tốt (well-drained)
Độ ẩm (humidity)Duy trì độ ẩm cao (60–90%) liên tục (constantly moist).
Phát triển (growth/mature size)Chiều cao khoảng 12–30 cm (5–12 inch)

Ánh sáng mặt trời một phần (filtered/partial sun) hay bóng râm một phần nhiều khi có thể dùng thay thế nhau để chỉ cây chỉ cần nhận ánh sáng mặt trời 3–6 tiếng. Tuy nhiên, khi dùng partial sun có nghĩa ngầm định rằng cây cần ánh sáng mặt trời nhiều hơn là partial shade

Nhân giống (propagation methods)

Để nhân giống Adiantum microphyllum, dễ nhất là chia nhỏ cây lớn thành nhiều cây có rễ.

Adiantum caudatum

Adiantum caudatum (ja: アジアンタム・カウダツムa ji a n ta mu . ka u da tsu mu | zh: 「鞭叶铁线蕨biān yè tiě xiàn jué tiên diệp thiết tuyến quyết」) là một loài dương xỉ thuộc chi Adiantum được trồng trong nhà (indoor) phổ biến nhất. Loài này có tên thông thường là tóc thần vệ nữ ‘đi bộ’ (walking maidenhair), ‘đuôi tóc thần vệ nữ’ (tailed maidenhair) hay 'dây leo tóc thần vệ (trailing maidenhair) – là một loài bản địa của các nước Đông Nam Á (South-East Asia) và cũng có phân bố ở các nước Nam Á như Bangladesh, India, Nepal. Đây cũng là một loài được trồng trong nhà phổ biến trong giỏ treo của chi Adiantum.

So với thì Adiantum caudatum có lá hình dạng dài hơn và mọc (xen kẽ) cũng tương đối đều và đối xứng hơn.

Adiantum caudatum – walking maidenhair fern
Adiantum caudatum – walking maidenhair fern
Figure: Adiantum caudatum (walking maidenhair fern, tailed maidenhair)

Xem thêm
Adiantum caudatum L. (worldfloraonline.org)

Adiantum caudatum có thể phát triển 10–40 cm (4–16 inch) chiều cao (tall)

Adiantum capillus-veneris

Adiantum capillus-veneris (ja: ホウライシダhō u ra i shi da蓬莱羊歯ほう らい し だ (koba hōrai shidatiểu diệp bồng lai dương xỉ】| zh: 「铁线蕨tiě xiàn jué thiết tuyến quyết」) còn gọi là dương xỉ tóc thần vệ nữ niềm Nam (Southern maidenhair fern) là một loài thuộc chi Adiantum phân bố dưới trên toàn thế giới và là một cây trồng phổ biến trong vườn nhà cũng như để trang trí.

Nó được tìm thấy từ các vùng khí hậu ôn đới đến nhiệt đới, ở những nơi có độ ẩm cao nhưng không bão hòa với nhiều loại đất khác nhau miễn đủ độ ẩm và thoát nước tốt từ đất cát (sand), đất cát pha sét (loam), đá vôi (limestone) hoặc đất mùn (humus) ở nhiều môi trường sống, bao gồm rừng mưa nhiệt đới (rainforest), rừng cây và cây bụi/chuyển tiếp (shrub and woodland), từ rừng lá rộng (broadleaf forest) đến rừng lá kim (coniferous forest) hay kể cả ở những vũng/mạch nước ngầm ở các vách thấm hay suối nước ở sa mạc (desert cliff seep/spring).

Adiantum capillus-veneris rất phổ biến ở Nhật Bản, được trồng làm cây cảnh và trong tự nhiên phân bố nhiều ở vùng tây nam.

Xem thêm
Adiantum capillus-veneris L. (worldfloraonline.org)

Adiantum capillus-veneris 2601.jpg
Figure: Maidenhair fern (Adiantum capillus-veneris) in Anento (Zaragoza, Spain) — Wikipedia

In limestone cliff seep habitat, Judean Desert, Israel.
Figure: In limestone cliff seep habitat, Judean Desert, Israel. — Wikipedia

Adiantum capillus-veneris có thể phát triển đến 15–30 cm (6–12 inch) chiều cao và bò mọc thành cụm (cluster) lên tới 70 cm (27.5 inch) chiều dài. Loài này chỉ cần lượng nước trung bình và không cần chăm sóc nhiều.